Hướng dẫn thăng hạng ITEMS
Cấp độ vật phẩm là giáp trụ
Rank / Class | Master Req | DK | MG | DW | DL | ELF | SUM | RF |
⭐️⭐️⭐️ | Trâu Xanh / Thiết Phiến | Thiên Kim / Thiết Phiến | Nhân Sư | Thiết Ma | Ngọc Bích | Thuận Sĩ | Địa Long | |
⭐️⭐️⭐️⭐️ | 35 | Hắc Điểu/ Rồng Đỏ | Phong Vũ | Ma Thuật | Huyền Thuyết | Kim Ngân | Hoả Thiên | Bạch Hổ |
⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ | 100 | Hắc Long | Lôi Phong | Ánh Trăng | Hắc Vương | Thần Nữ | Ma Pháp | Crimson |
⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ | 158 | Phượng Hoàng | Cuồng Phong | Triệu Hồn | Hoàng Kim | Giai Nhân | Phục Ma | Tigris |
⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ | 220 | Thần Long | Hoả Thần | Ma Vương | Chí Tôn | Thánh Nữ | Summoner Plate | Quyền Lực |
⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ |
275 | Quyền Năng | Hồng Long | Thần Ma | Thái Dương | Thái Bình | Thạch Anh | Bạch Long |
Cấp độ vật phẩm là vũ khí
Rank / Class | Master Req | DK | MG | DW | DL | ELF | SUM | RF |
⭐️⭐️⭐️ | Kiếm Huỷ Diệt | Lưỡi Hái Tử Thần | Gậy Phục Sinh | QT Bóng Tối | Nỏ Thánh | Gậy Gió | ND Địa Long | |
⭐️⭐️⭐️⭐️ | 40 | Kiếm Băng | Lôi Phong Đao | Gậy Triệu Hồn | QT Kim Cương | Cung Thiên Thần | Gậy Huyết Vũ | ND Bạch Hổ |
⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ | 110 | Cuồng Phong Đao | Ảo Ảnh Đao | Gậy Kundun | QT Ánh Sáng | Nỏ Thánh Nữ | Gậy Ánh Bạc | Soul Guard GLove |
⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ | 165 | Ỷ Thiên Đao | Đao Sinh Mệnh | Gậy Thiên Sứ | QT Đại Vương | Cung Thiên Thần | Khuyên Xích Quỷ | Claymore GLove |
⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ | 225 | Vuốt Quỷ | Hoả Tinh Kiếm | Gậy Mãng Xà | QT Băng Giá | Nỏ Thần Ưng | Gậy Hồng Ngọc | ND Quyền Lực |
⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ |
280 | Đao Quyền Năng | Đao Hồng Long | Gậy Thần Ma | QT Thái Dương | Cung Thái Bình | Khuyển Bùng Nổ | Vuốt Phượng Hoàng |
Lưu ý:
- Để nâng cấp rank 8: Yêu cầu rank 7 phải từ + 13
- Cấp độ vật phẩm càng cao, tỉ lệ thành công càng lớn